Đọc nhanh: 山鸡 (sơn kê). Ý nghĩa là: chim trĩ; gà rừng; gà gô, gà cỏ.
山鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim trĩ; gà rừng; gà gô
雉
✪ 2. gà cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山鸡
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
鸡›