Đọc nhanh: 鸡爪 (kê trảo). Ý nghĩa là: chân gà. Ví dụ : - 他点了鸡爪和啤酒。 Anh ấy gọi chân gà và bia.. - 鸡爪是我的最爱。 Chân gà là món tôi thích nhất.. - 鸡爪可以做小吃。 Chân gà có thể làm món ăn vặt.
鸡爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân gà
鸡爪是鸡的脚爪部分; 通常由角质化的外皮包裹; 其外皮比较坚韧
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡爪
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
鸡›