Đọc nhanh: 乌骨鸡 (ô cốt kê). Ý nghĩa là: Gà ác.
乌骨鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà ác
乌骨鸡:鸡形总目雉科动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌骨鸡
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
骨›
鸡›