Đọc nhanh: 鹌鹑蛋 (am thuần đản). Ý nghĩa là: Trứng cút, trứng chim cút. Ví dụ : - 你吃鹌鹑蛋吗? Bạn ăn trứng cút không?
鹌鹑蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng cút, trứng chim cút
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹌鹑蛋
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 你 吃 鹌鹑蛋 吗 ?
- Bạn ăn trứng cút không?
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
鹌›
鹑›