Đọc nhanh: 鹅蛋 (nga đản). Ý nghĩa là: Trứng ngỗng.
鹅蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng ngỗng
鹅蛋(拼音:é dàn),是家禽鹅生下的卵。鹅蛋成椭圆形,个体很大,味道有些油,新鲜的鹅蛋必须烹饪后食用。鹅蛋中含有丰富的营养成分,如蛋白质、脂肪、矿物质和维生素等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅蛋
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
鹅›