Đọc nhanh: 链条 (liên điều). Ý nghĩa là: dây xích (của máy móc), lòi tói, sên. Ví dụ : - 截链器,作用是可以拆开你的链条,当然也可以安装。 Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
链条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dây xích (của máy móc)
机械上传动用的链子; 链子
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
✪ 2. lòi tói
用金属的小环连起来制成的像绳子的东西
✪ 3. sên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链条
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 我 有 一条 金项链
- Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 精致 的 项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
链›