Đọc nhanh: 飞轮 (phi luân). Ý nghĩa là: bánh đà; bánh xe cuốn dây cáp, líp; ổ líp (xe đạp).
飞轮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh đà; bánh xe cuốn dây cáp
机器上安装的大而重的轮子,利用它的惯性使机器旋转均匀
✪ 2. líp; ổ líp (xe đạp)
(飞轮儿) 自行车后轮上装的传动齿轮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞轮
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
飞›