Đọc nhanh: 内胎 (nội thai). Ý nghĩa là: săm xe; ruột xe.
内胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. săm xe; ruột xe
轮胎的一部分,用薄橡胶制成,装在外胎里边,压入空气后产生弹性通称里带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内胎
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
胎›