Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Bánh Kẹo

84 từ

  • 山楂糕 shānzhā gāo

    Bánh ga tô sơn tra

    right
  • 巧克力糖 qiǎokèlì táng

    Kẹo sôcôlakẹo sô-cô-la

    right
  • 巧克力酥 qiǎokèlì sū

    Bánh xốp sôcôla

    right
  • 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ

    Kẹo dẹt

    right
  • 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo

    Bánh ga tô hạnh nhân

    right
  • 树形蛋糕 shù xíng dàngāo

    Bánh ga tô hình cây

    right
  • 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo

    Bánh ga tô nhân hạt dẻ

    right
  • 棉花糖 miánhuā táng

    Kẹo bông

    right
  • 椰子糖 yēzi táng

    Kẹo dừakẹo dừa

    right
  • 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng

    Kẹo hoa quả

    right
  • 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo

    Bánh ga tô nhân hoa quả

    right
  • 炒米糖 chǎomǐ táng

    Kẹo xốp

    right
  • 炸面卷 zhá miàn juǎn

    Banh cam vòng

    right
  • 热狗 règǒu

    Bánh Kẹp Thịt (Hot Dog)

    right
  • 牛肉饼 niúròu bǐng

    Bánh kẹp thịt bò (hamburger patty)

    right
  • 白面包 bái miànbāo

    Bánh mỳ trắng

    right
  • 短棍面包 duǎn gùn miànbāo

    Bánh mỳ batoong

    right
  • 硬糖 yìng táng

    Kẹo cứng

    right
  • 红肠面包 hóng cháng miànbāo

    Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng

    right
  • 羊角面包 yángjiǎo miànbāo

    Bánh sừng bò

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org