Đọc nhanh: 红肠面包 (hồng trường diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng.
红肠面包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红肠面包
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 人 的 肠 包括 小肠 和 大肠
- Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
红›
肠›
面›