巧克力酥 qiǎokèlì sū
volume volume

Từ hán việt: 【xảo khắc lực tô】

Đọc nhanh: 巧克力酥 (xảo khắc lực tô). Ý nghĩa là: Bánh xốp sôcôla.

Ý Nghĩa của "巧克力酥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巧克力酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bánh xốp sôcôla

《巧克力酥》是一款休闲类小游戏,游戏大小为835K。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧克力酥

  • volume volume

    - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • volume volume

    - 巧克力 qiǎokèlì yún gěi 弟弟 dìdì 几块 jǐkuài hǎo ma

    - Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 巧克力 qiǎokèlì zhuān

    - Anh ấy mua một viên socola.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 巧克力糖 qiǎokèlìtáng

    - Tôi thích ăn kẹo socola.

  • volume volume

    - chī le 几片 jǐpiàn 巧克力 qiǎokèlì

    - Anh ấy đã ăn vài miếng sô cô la.

  • volume volume

    - gěi 朋友 péngyou mǎi le 一盒 yīhé 巧克力 qiǎokèlì

    - Tôi mua một hộp socola cho bạn.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 喝一杯 hēyībēi 巧克力 qiǎokèlì

    - Cô ấy mỗi sáng đều uống một ly socola nóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình