Đọc nhanh: 申请入学 (thân thỉnh nhập học). Ý nghĩa là: Xin nhập học.
申请入学 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xin nhập học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请入学
- 入学 申请
- Đơn xin nhập học.
- 我 害怕 申请 不到 那 所 学校
- Tôi sợ không xin được vào trường đó.
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 我 打算 申请 那 所 大学
- Tôi dự định nộp đơn vào trường đại học đó.
- 她 已经 申请 硕士学位
- Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.
- 我 今年 申请 了 中国政府 奖学金
- Tôi đã xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc năm nay.
- 她 准备 申请 留学
- Cô ấy bắt đầu xin đi du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
学›
申›
请›