Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Sự Quân Đội

325 từ

  • 三级火箭 sān jí huǒjiàn

    Tên lửa ba tầng

    right
  • 地对空导弹 dì duì kōng dǎodàn

    Tên lửa đất đối không

    right
  • 地对地导弹 dì duì dì dǎodàn

    Tên lửa đất đối đất

    right
  • 地对舰导弹 dì duì jiàn dǎodàn

    Tên lửa đất đối hạm

    right
  • 舰对舰导弹 jiàn duì jiàn dǎodàn

    Tên lửa hạm đối hạm

    right
  • 远程导弹 yuǎnchéng dǎodàn

    Tên lửa tầm xa

    right
  • 中程导弹 zhōng chéng dǎodàn

    Tên lửa tầm trung

    right
  • 近程导弹 jìn chéng dǎodàn

    Tên lửa tầm gần

    right
  • 战略导弹 zhànlüè dǎodàn

    Tên lửa chiến lược

    right
  • 战术导弹 zhànshù dǎodàn

    Tên lửa chiến thuật

    right
  • 截击导弹 jiéjí dǎodàn

    Tên lửa bắn chặn

    right
  • 防空导弹 fángkōng dǎodàn

    Tên lửa phòng không

    right
  • 航天导弹 hángtiān dǎodàn

    Tên lửa vũ trụ

    right
  • 巡航导弹 xúnháng dǎodàn

    Tên lửa hành trình

    right
  • 反坦克导弹 fǎn tǎnkè dǎodàn

    Tên lửa chống tăng

    right
  • 弹道导弹 dàndào dǎodàn

    Tên lửa đạn đạo

    right
  • 核弹头导弹 hédàntóu dǎodàn

    Tên lửa đầu đạn hạt nhân

    right
  • 原子导弹 yuánzǐ dǎodàn

    Bom nguyên tử

    right
  • 低空导弹 dīkōng dǎodàn

    Tên lửa tầm thấp

    right
  • 爱国者导弹 àiguó zhě dǎodàn

    Tên lửa patriot

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org