Đọc nhanh: 防空导弹 (phòng không đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa phòng không.
防空导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa phòng không
我国的防空导弹有远程防空导弹:红旗2、红旗9、S300、FT-2000;中程:红旗61、KS-1、飞蠓80;近程/肩扛式:红缨5、红缨6、红缨6B、前卫1、前卫2、前卫3、飞弩6。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防空导弹
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 防弹服
- đồ chống đạn; trang phục chống đạn
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
弹›
空›
防›