Đọc nhanh: 中程导弹 (trung trình đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa tầm trung.
中程导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa tầm trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中程导弹
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他 是 五个 导师 中 的 一位
- Anh ấy là một trong năm vị đạo sư.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
导›
弹›
程›