Đọc nhanh: 航天导弹 (hàng thiên đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa vũ trụ.
航天导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航天导弹
- 她 成天 弹琴 唱歌
- Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.
- 她 天天 都 练习 弹钢琴
- Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 她 经常 在 夏天 导游
- Cô ấy thường hướng dẫn du lịch vào mùa hè.
- 他 向 领导 告假 一天
- Anh xin phép sếp nghỉ một ngày.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
导›
弹›
航›