Đọc nhanh: 核弹头导弹 (hạch đạn đầu đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa đầu đạn hạt nhân.
核弹头导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lửa đầu đạn hạt nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核弹头导弹
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 炮弹 嘶 飞过 头顶
- Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
导›
弹›
核›