Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Sự Quân Đội

325 từ

  • 舰队司令 jiànduì sīlìng

    Tư lệnh hạm đội

    right
  • 舰长 jiàn zhǎng

    Hạm trưởnghạm trưởng

    right
  • 空军大队长 kōngjūn dà duìzhǎng

    Đại đội không quân

    right
  • 军长 jūn zhǎng

    Quân đoàn trưởng

    right
  • 旅长 lǚ zhǎng

    Lữ đoàn trưởng

    right
  • 团长 tuán zhǎng

    Trung Đoàn Trưởng, Đoàn Trưởng

    right
  • 营长 yíng zhǎng

    Tiểu đoàn trưởngtiểu đoàn trưởng

    right
  • 连长 lián zhǎng

    Đại đội trưởngđại đội trưởng

    right
  • 作战舰队 zuòzhàn jiànduì

    Hạm đội tác chiến

    right
  • 联合舰队 liánhé jiànduì

    Hạm đội liên hợp

    right
  • 护卫舰队 hùwèijiàn duì

    Hạm đội hộ tống

    right
  • 主力舰队 zhǔlì jiànduì

    Hạm đội chủ lực

    right
  • 特混舰队 tè hǔn jiànduì

    Hạm đội hỗn hợp đặc biệt

    right
  • 训练舰队 xùnliàn jiànduì

    Hạm đội huấn luyện

    right
  • 海军陆战队 hǎijūn lù zhànduì

    Lính thủy đánh bộ

    right
  • 陆军医院 lùjūn yīyuàn

    Bệnh viện lục quân

    right
  • 海军医院 hǎijūn yīyuàn

    Bệnh viện hải quân

    right
  • 空军医院 kōngjūn yīyuàn

    Bệnh viện không quân

    right
  • 总医院 zǒng yīyuàn

    Bệnh viện chung

    right
  • 野战医院 yězhàn yīyuàn

    Bệnh viện dã chiến

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org