野战医院 yězhàn yīyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【dã chiến y viện】

Đọc nhanh: 野战医院 (dã chiến y viện). Ý nghĩa là: Bệnh viện dã chiến.

Ý Nghĩa của "野战医院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野战医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bệnh viện dã chiến

世界各国军队战时大多设有野战医院。中国人民解放军从1930年开始,在历次革命战争时期都设有野战医院,1983年起平时不再编设野战医院,在战时临时指定或组建。野战医院实施分所制,能分能合,便于战时机动使用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战医院

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn kàn 心脏病 xīnzāngbìng

    - Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 权势 quánshì 儿子 érzi 弄进 nòngjìn le 医学院 yīxuéyuàn

    - Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 医院 yīyuàn 打针 dǎzhēn

    - Hôm nay đi bệnh viên tiêm.

  • volume volume

    - 战地 zhàndì 医院 yīyuàn

    - bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.

  • volume volume

    - cóng 决定 juédìng jiāng 医院 yīyuàn 利益 lìyì 置于 zhìyú 亡夫 wángfū 利益 lìyì 之前 zhīqián

    - Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 正在 zhèngzài 医院 yīyuàn 救急 jiùjí

    - Anh ấy hiện tại đang cấp cứu ở bệnh viện.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi nín zài 耐心 nàixīn děng 几天 jǐtiān 然后 ránhòu zài dào 医院 yīyuàn 验尿 yànniào gèng 准确 zhǔnquè xiē

    - Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 新建 xīnjiàn le 一所 yīsuǒ 医院 yīyuàn

    - Họ đã xây dựng một bệnh viện mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao