• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌) Thị (氏)

  • Pinyin: Zhǐ
  • Âm hán việt: Chỉ
  • Nét bút:一丨一ノフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘氏
  • Thương hiệt:QHVP (手竹女心)
  • Bảng mã:U+627A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 扺

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 扺 theo âm hán việt

扺 là gì? (Chỉ). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: vỗ tay, Đánh, đập, gõ, Ném xuống. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • vỗ tay

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đánh, đập, gõ

- “Chỉ phá thư án” (Lưu Huyền truyện ) Đập vỡ thư án.

Trích: Hậu Hán Thư

* Ném xuống

- “Tàng kim ư san, chỉ bích ư cốc” , (Đông Kinh phú ) Giấu vàng trong núi, ném ngọc xuống hang.

Trích: Trương Hành

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðánh miếng ngang.
  • Chỉ chưởng vỗ tay.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 扺掌

- chỉ chưởng [zhêzhăng] (văn) Vỗ tay (tỏ vẻ hào hứng).

Từ ghép với 扺