• Tổng số nét:14 nét
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Để
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨氐
  • Thương hiệt:BBHPM (月月竹心一)
  • Bảng mã:U+9AB6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骶

  • Cách viết khác

    𩨤

Ý nghĩa của từ 骶 theo âm hán việt

骶 là gì? (để). Bộ . Tổng 14 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: húc nhau. Chi tiết hơn...

Để

Từ điển phổ thông

  • húc nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* 骶骨

- để cốt [dêgư] (giải) Xương cùng. Cg. [dêzhui], [jiàngư] hoặc [jiànzhui].

Từ ghép với 骶