• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Thị (氏)

  • Pinyin: Qí , Zhī
  • Âm hán việt: Kỳ
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒氏
  • Thương hiệt:KHVP (大竹女心)
  • Bảng mã:U+75A7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疧

  • Cách viết khác

    𤵑

Ý nghĩa của từ 疧 theo âm hán việt

疧 là gì? (Kỳ). Bộ Nạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Kỳ

Từ điển phổ thông

  • bệnh - như chữ 祇

Từ ghép với 疧