部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thị (氏) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 呧
詆 𠯝 𠯞 𠱎 𠱱 𠳉
呧 là gì? 呧 (để). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一ノフ一フ丶). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ, 2. vu cáo. Chi tiết hơn...