• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Cung (弓) Thị (氏) Chủ (丶)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Để
  • Nét bút:フ一フノフ一フ丶
  • Hình thái:⿰弓氐
  • Thương hiệt:NHPM (弓竹心一)
  • Bảng mã:U+5F24
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 弤

  • Cách viết khác

    𢎸 𢏁

Ý nghĩa của từ 弤 theo âm hán việt

弤 là gì? (để). Bộ Cung (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cung có chạm hình và vẽ chữ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ.

Từ ghép với 弤