• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Hắc (黑) Cân (巾) Ất (乚)

  • Pinyin: Zhěn
  • Âm hán việt: Đảm
  • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰黑冘
  • Thương hiệt:WFLBU (田火中月山)
  • Bảng mã:U+9ED5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黕

  • Cách viết khác

    𪐨

Ý nghĩa của từ 黕 theo âm hán việt

黕 là gì? (đảm). Bộ Hắc (+4 nét). Tổng 16 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 黕