Các biến thể (Dị thể) của 攩

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫽮

Ý nghĩa của từ 攩 theo âm hán việt

攩 là gì? (đảng). Bộ Thủ (+20 nét). Tổng 23 nét but (). Ý nghĩa là: 1. đánh, 2. ngăn cản, Ngăn cản, Chống lại, chống cự, ngự, Đánh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh
  • 2. ngăn cản

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngăn cản
* Chống lại, chống cự, ngự

- “Thả bả tửu lai đảng hàn” (Đệ tam thập nhị hồi) Hãy mang rượu lại uống cho đỡ rét.

Trích: Thủy hử truyện

* Đánh

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðánh.
  • Ngăn cản.

Từ ghép với 攩