部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Hắc (黑) Thổ (土)
嚜 là gì? 嚜 (Ma, Muội, Mặc). Bộ Khẩu 口 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一). Ý nghĩa là: Bất đắc ý, Bất đắc ý. Từ ghép với 嚜 : muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối. Chi tiết hơn...
- muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối.