• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hắc (黑) Thổ (土)

  • Pinyin: Mā , Mē , Me , Mèi , Mò
  • Âm hán việt: Ma Muội Mặc
  • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
  • Hình thái:⿰口墨
  • Thương hiệt:RWGG (口田土土)
  • Bảng mã:U+569C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嚜 theo âm hán việt

嚜 là gì? (Ma, Muội, Mặc). Bộ Khẩu (+15 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: Bất đắc ý, Bất đắc ý. Từ ghép với : muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối. Chi tiết hơn...

Âm:

Ma

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Bất đắc ý

Từ điển phổ thông

  • giả dối, lừa dối

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嚜杘

- muội si [mèichi] (văn) Giả dối, lừa dối.

Âm:

Mặc

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Bất đắc ý

Từ ghép với 嚜