部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Khuyến (犬) Hắc (黑)
Các biến thể (Dị thể) của 黡
黶
黡 là gì? 黡 (Yểm). Bộ Hắc 黑 (+6 nét). Tổng 18 nét but (一ノ一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: nốt ruồi. Chi tiết hơn...