• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Hắc 黑 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hán (厂) Khuyến (犬) Hắc (黑)

  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Yểm
  • Nét bút:一ノ一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
  • Hình thái:⿸厂⿱犬黑
  • Thương hiệt:MIKF (一戈大火)
  • Bảng mã:U+9EE1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 黡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 黡 theo âm hán việt

黡 là gì? (Yểm). Bộ Hắc (+6 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: nốt ruồi. Chi tiết hơn...

Âm:

Yểm

Từ điển phổ thông

  • nốt ruồi

Từ ghép với 黡