饔飧 yōng sūn
volume volume

Từ hán việt: 【ung sôn】

Đọc nhanh: 饔飧 (ung sôn). Ý nghĩa là: (văn học) (văn học). bữa sáng và bữa tối, (nghĩa bóng) thức ăn nấu chín.

Ý Nghĩa của "饔飧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (văn học) (văn học). bữa sáng và bữa tối

(literary) lit. breakfast and supper

✪ 2. (nghĩa bóng) thức ăn nấu chín

fig. cooked food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饔飧

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn
    • Âm hán việt: San , Sôn , Tôn
    • Nét bút:ノフ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIOIV (弓戈人戈女)
    • Bảng mã:U+98E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGV (卜女土女)
    • Bảng mã:U+9954
    • Tần suất sử dụng:Thấp