霪雨 yín yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dâm vũ】

Đọc nhanh: 霪雨 (dâm vũ). Ý nghĩa là: biến thể của 淫雨 [yǔ].

Ý Nghĩa của "霪雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霪雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 淫雨 [yǔ]

variant of 淫雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霪雨

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 上班 shàngbān le

    - Trời mưa rồi, không đi làm nữa.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

  • volume volume

    - xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 天气 tiānqì 凉快 liángkuài duō le

    - Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBEBG (一月水月土)
    • Bảng mã:U+972A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp