Đọc nhanh: 锡伯 (tích bá). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Xibo ở đông bắc Trung Quốc.
锡伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Xibo ở đông bắc Trung Quốc
Xibo ethnic group of northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡伯
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
锡›