Đọc nhanh: 锡兰肉桂 (tích lan nhụ quế). Ý nghĩa là: cây quế; vỏ quế.
锡兰肉桂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây quế; vỏ quế
桂皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡兰肉桂
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
桂›
⺼›
肉›
锡›