Đọc nhanh: 锡克 (tích khắc). Ý nghĩa là: Đạo Sikh.
锡克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạo Sikh
Sikh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
锡›