Đọc nhanh: 锡伯族 (tích bá tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Xi-bô (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Liêu Ninh, Trung Quốc).
锡伯族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Xi-bô (dân tộc thiểu số ở vùng Tân Cương, Liêu Ninh, Trung Quốc)
中国少数民族之一,主要分布在新疆和辽宁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡伯族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
族›
锡›