Đọc nhanh: 锡当河 (tích đương hà). Ý nghĩa là: Sông Sittang ở miền trung Myanmar (Miến Điện), giữa sông Irrawaddy và sông Salween.
✪ 1. Sông Sittang ở miền trung Myanmar (Miến Điện), giữa sông Irrawaddy và sông Salween
Sittang River of central Myanmar (Burma), between Irrawaddy and Salween rivers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡当河
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
河›
锡›