Đọc nhanh: 锡杖 (tích trượng). Ý nghĩa là: gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật).
锡杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật)
佛教的杖形法器,头部装有锡环
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡杖
- 拐杖 让 行走 更加 稳定
- Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 她 拄着 拐杖 站 在 门口
- Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.
- 权杖 来自 外星
- Vương trượng là của người ngoài hành tinh.
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杖›
锡›