Đọc nhanh: 锡尔河 (tích nhĩ hà). Ý nghĩa là: Syr Darya, sông Trung Á, chảy từ Cộng hòa Kyrgiz qua Kazakhstan đến biển Aral.
✪ 1. Syr Darya, sông Trung Á, chảy từ Cộng hòa Kyrgiz qua Kazakhstan đến biển Aral
Syr Darya, Central Asian river, flowing from Kyrgiz Republic through Kazakhstan to the Aral sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡尔河
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
河›
锡›