Đọc nhanh: 锡兰 (tích lan). Ý nghĩa là: Ceylon (tên cũ của Sri Lanka), xây-lan.
✪ 1. Ceylon (tên cũ của Sri Lanka)
Ceylon (former name of Sri Lanka)
✪ 2. xây-lan
国名位于印度半岛的东南方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡兰
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 他 姓 锡
- Anh ấy họ Tích.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
锡›