Đọc nhanh: 酱香白酒 (tương hương bạch tửu). Ý nghĩa là: Bạch tửu tương hương; loại rượu có hương vị rất mạnh; có mùi dầu hay mùi hôi của chuồng nuôi gia súc; và với sự kết hợp của cồn tạo nên mùi khai rất khó chịu nếu không quen. Tuy nhiên những người yêu thích loại rượu này thì lại cho rằng nó có hương vị rất nồng nàn.
酱香白酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch tửu tương hương; loại rượu có hương vị rất mạnh; có mùi dầu hay mùi hôi của chuồng nuôi gia súc; và với sự kết hợp của cồn tạo nên mùi khai rất khó chịu nếu không quen. Tuy nhiên những người yêu thích loại rượu này thì lại cho rằng nó có hương vị rất nồng nàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱香白酒
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
酒›
酱›
香›