Đọc nhanh: 酱瓜 (tương qua). Ý nghĩa là: dưa muối, dưa chuột muối.
酱瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dưa muối
pickled cucumber
✪ 2. dưa chuột muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱瓜
- 这是 酱黄瓜
- Đây là dưa chuột ngâm xì dầu.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 他 与 此事 没有 瓜葛
- anh ấy không liên quan đến việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
酱›