Đọc nhanh: 酱方 (tương phương). Ý nghĩa là: Nước sốt. Ví dụ : - 草莓酱方 nước sốt dâu (sử dụng trong làm bánh kem)
酱方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt
酱方是江苏省传统的特色名菜,属于苏菜系。口感咸中带甜,食而不腻,入口即化,富有苏帮风味。原材料为五花肉,菜叶。
- 草莓酱 方
- nước sốt dâu (sử dụng trong làm bánh kem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱方
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 草莓酱 方
- nước sốt dâu (sử dụng trong làm bánh kem)
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
酱›