Đọc nhanh: 酱菜 (tương thái). Ý nghĩa là: rau ngâm; dưa góp; dưa muối bằng nước tương.
酱菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau ngâm; dưa góp; dưa muối bằng nước tương
用酱或酱油腌制的菜蔬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱菜
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
酱›