Đọc nhanh: 酱坊 (tương phường). Ý nghĩa là: hiệu bán tương, hiệu tương.
酱坊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu bán tương
酱园
✪ 2. hiệu tương
制造并出售酱、酱油、酱菜等的作坊、商店
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酱坊
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 基佬 们 特别 在意 香蒜酱
- Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.
- 吉祥 坊 里 热闹非凡
- Trong hẻm Cát Tường rất náo nhiệt.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 坊 女士 很 有 亲和力
- Bà Phường rất có sức hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坊›
酱›