Các biến thể (Dị thể) của 跼
跔 𨄙
跼 là gì? 跼 (Cục). Bộ Túc 足 (+7 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丨一フ一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: Co rút, gò bó. Chi tiết hơn...
- “Chu cục tích kí cửu, giác nhĩ tế thiền minh, mục trung hỏa xuất, cảnh trạng đãi bất khả nhẫn” 朱跼蹐既久, 覺耳際蟬鳴, 目中火出, 景狀殆不可忍 (Họa bích 畫壁) Chu co quắp đã lâu, cảm thấy tai ù ù (như nghe tiếng ve kêu) mắt đổ đom đóm, tình cảnh gần như không chịu nổi.
Trích: “cục xúc” 跼促 co quắp. § Cũng viết là “cục xúc” 局促 hay “cục xúc” 侷促. Liêu trai chí dị 聊齋志異
- cục xúc [júcù] a. Đầu óc chật hẹp, cục xúc; b. Khó chịu, không thoải mái.