Đọc nhanh: 跼促 (cục xúc). Ý nghĩa là: § Cũng như cục xúc 局促., không tự nhiên; áy náy; băn khoăn, bức rức.
跼促 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. § Cũng như cục xúc 局促.
✪ 2. không tự nhiên; áy náy; băn khoăn
拘谨慎不自然
✪ 3. bức rức
拘谨不自然
✪ 4. nhỏ hẹp; nhỏ nhen
狭小
✪ 5. ngắn ngủi
(时间) 短促
✪ 6. hẹp hòi
(心胸、气量、见识等) 局限在一个小范围里; 不宽广; 不宏大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跼促
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 促狭 鬼 。 ( 促狭 的 人 )
- đồ quỷ đùa dai.
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 促进 贸易往来
- Thúc đẩy trao đổi thương mại.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 高速公路 促进 了 经济 发展
- Đường cao tốc thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
跼›