Đọc nhanh: 赣江 (cống giang). Ý nghĩa là: Cán Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
✪ 1. Cán Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)
江西省最大河流,注入鄱阳湖,长江中游重要支流,长758公里,流域面积8万多平方公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣江
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 赣江 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 我们 去 赣江 游玩 吧
- Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
赣›