赣榆 gàn yú
volume volume

Từ hán việt: 【cống du】

Đọc nhanh: 赣榆 (cống du). Ý nghĩa là: Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô.

Ý Nghĩa của "赣榆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô

Ganyu county in Lianyungang 連雲港|连云港 [Lián yún gǎng], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣榆

  • volume volume

    - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • volume volume

    - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • volume volume

    - shì 赣省 gànshěng rén

    - Anh ấy là người tỉnh Cán.

  • volume volume

    - 来自 láizì 赣地 gàndì

    - Tôi đến từ Cán.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 赣江 gànjiāng 游玩 yóuwán ba

    - Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 榆树 yúshù ma

    - Anh biết cây du không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+17 nét)
    • Pinyin: Gàn , Gòng
    • Âm hán việt: Cám , Cống
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHEO (卜十竹水人)
    • Bảng mã:U+8D63
    • Tần suất sử dụng:Trung bình