Đọc nhanh: 赣榆 (cống du). Ý nghĩa là: Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô
Ganyu county in Lianyungang 連雲港|连云港 [Lián yún gǎng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣榆
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 榆钱儿
- Quả (cây) du.
- 他 是 赣省 人
- Anh ấy là người tỉnh Cán.
- 我 来自 赣地
- Tôi đến từ Cán.
- 我们 去 赣江 游玩 吧
- Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
赣›