Đọc nhanh: 谦滩 (khiệm than). Ý nghĩa là: Bãi Khem.
✪ 1. Bãi Khem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谦滩
- 那片 海滩 胜 天堂
- Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 他 很 谦虚
- Anh ấy rất khiêm tốn.
- 他 非常 谦虚
- Anh ấy rất khiêm tốn.
- 他 表现 出 谦虚 的 态度
- Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.
- 你别 那么 谦虚
- Bạn đừng khiêm tốn như thế.
- 你 可以 谦虚 一点 吗 ?
- Bạn có thể khiêm tốn một chút không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滩›
谦›