谦滩 qiān tān
volume volume

Từ hán việt: 【khiệm than】

Đọc nhanh: 谦滩 (khiệm than). Ý nghĩa là: Bãi Khem.

Ý Nghĩa của "谦滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bãi Khem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谦滩

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 海滩 hǎitān shèng 天堂 tiāntáng

    - Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.

  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 沙滩 shātān shàng 享受 xiǎngshòu 阳光 yángguāng

    - Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.

  • volume volume

    - 谦卑 qiānbēi 待人 dàirén

    - Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū

    - Anh ấy rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 谦虚 qiānxū

    - Anh ấy rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū 谦虚 qiānxū de 态度 tàidù

    - Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 谦虚 qiānxū

    - Bạn đừng khiêm tốn như thế.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 谦虚 qiānxū 一点 yìdiǎn ma

    - Bạn có thể khiêm tốn một chút không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiêm , Khiệm
    • Nét bút:丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTXC (戈女廿重金)
    • Bảng mã:U+8C26
    • Tần suất sử dụng:Cao