谦诚 qiān chéng
volume volume

Từ hán việt: 【khiệm thành】

Đọc nhanh: 谦诚 (khiệm thành). Ý nghĩa là: khiêm tốn, khiêm tốn và chân thành.

Ý Nghĩa của "谦诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谦诚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn

humble

✪ 2. khiêm tốn và chân thành

modest and sincere

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谦诚

  • volume volume

    - 通诚 tōngchéng 祷告 dǎogào

    - van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.

  • volume volume

    - hěn ài 几只 jǐzhī 小鸭 xiǎoyā 小鸭 xiǎoyā 诚然 chéngrán 可爱 kěài

    - nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

  • volume volume

    - hěn 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 款诚 kuǎnchéng yòu 热情 rèqíng

    - Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 朋友 péngyou 非常 fēicháng 真诚 zhēnchéng

    - Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 谦虚 qiānxū de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiêm , Khiệm
    • Nét bút:丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTXC (戈女廿重金)
    • Bảng mã:U+8C26
    • Tần suất sử dụng:Cao