Đọc nhanh: 谎价儿 (hoang giá nhi). Ý nghĩa là: nói thách.
谎价儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói thách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎价儿
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 讲价 儿
- mặc cả giá.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
儿›
谎›